Mô-đun đầu ra tương tự YOKOGAWA AAP849 Còn hàng
Mô-đun đầu ra tương tự YOKOGAWA AAP849 Còn hàng
Product Type: mô-đun đầu ra tương tự
Payment:T/T, Western Union
Shipping Port:Jinhua China
Lead Time:1-3 Working Days
Condition: Brand New And 100% Original
Warranty: 12 months
YOKOGAWA AAP849 là mô-đun đầu ra analog 16 kênh, là một phần của hệ thống điều khiển CENTUM VP/CS 3000 của công ty. Nó được sử dụng để kết nối các bộ truyền động tương tự và các thiết bị hiện trường khác với hệ thống điều khiển và cung cấp cho chúng tín hiệu điện áp hoặc dòng điện.
Thông số kỹ thuật:
- Loại đầu ra: Điện áp (0 đến 10 V DC), dòng điện (4 đến 20 mA DC)
- Điện áp: -1,0 đến 11,0 V DC
- Hiện tại: 2,0 đến 22,0 mA DC
- Độ phân giải đầu ra: 16 bit
- Thời gian cập nhật dữ liệu: 2 ms hoặc 22 ms cho phản hồi từng bước
- Mức tiêu thụ hiện tại: 38 mA trở xuống (24,0 V DC) hoặc 10 mA trở xuống (5,0 V DC)
- Điện áp chịu được: 1500 V AC trong 1 phút, 42 V DC
- Lắp đặt: Được gắn trên tổ cho bộ chuyển đổi I/O (A2BA3D)
Đặc trưng:
- Nó có thể được sử dụng để nhập nhiều loại tín hiệu analog một đầu, tùy thuộc vào nhu cầu của ứng dụng.
- Nó có tốc độ cập nhật dữ liệu cao, giúp nó phù hợp với các ứng dụng yêu cầu thời gian phản hồi nhanh.
- Nó có độ phân giải đầu vào cao, cung cấp dữ liệu chính xác và đáng tin cậy.
- Nó có mức tiêu thụ dòng điện thấp, giúp tiết kiệm năng lượng.
- Nó rất dễ dàng để gắn kết và cấu hình.
Các ứng dụng:
- Để điều khiển tốc độ của động cơ bằng VFD
- Để điều khiển vị trí của van bằng bộ truyền động
- Để kiểm soát nhiệt độ của môi trường xử lý bằng cách sử dụng bộ gia nhiệt hoặc bộ làm mát
- Để kiểm soát tốc độ dòng chảy của chất lỏng bằng van điều khiển
- Để kiểm soát mức chất lỏng trong bể bằng van điều khiển
Câu hỏi thường gặp & Liên hệ:
🤝 Câu hỏi: Công ty của bạn là công ty thương mại hay nhà sản xuất?
Trả lời: Chúng tôi là một công ty thương mại.
⌛ Câu hỏi: Thời gian giao hàng thông thường cho sản phẩm của bạn là bao lâu?
Trả lời: Nếu chúng tôi có hàng trong kho thì thường mất từ một đến ba ngày. Đối với các mặt hàng không có trong kho, thời gian giao hàng có thể được thảo luận.
📦 Câu hỏi: Công ty của bạn có cung cấp mẫu sản phẩm không và chúng có miễn phí hay phải trả thêm phí không?
Trả lời: Tính sẵn có của mẫu và chi phí phụ thuộc vào sản phẩm cụ thể và số lượng đặt hàng.
💰 Câu hỏi: Điều khoản thanh toán được chấp nhận của bạn là gì?
Trả lời: Chúng tôi chấp nhận thanh toán 100% T/T (Chuyển tiền) trước khi vận chuyển. Đối với số lượng lớn hơn, điều khoản thanh toán có thể được thương lượng.
🚚 Thông tin vận chuyển:
-
Đối với các mặt hàng có sẵn trong kho, chúng tôi sẽ gửi chúng trong vòng ba ngày sau khi nhận được thanh toán.
-
Chúng tôi có thể vận chuyển trên toàn thế giới bằng các hãng vận chuyển như DHL, UPS, FedEx, TNT và EMS.
-
Nếu bạn có một đại lý vận chuyển ưa thích, vui lòng thông báo cho chúng tôi trước khi giao hàng.
-
Chúng tôi đóng gói các bộ phận trong những hộp chắc chắn và có thể đáp ứng các yêu cầu đóng gói đặc biệt.
-
Các lô hàng thường được thực hiện trước 4:30 chiều và chúng tôi sẽ cung cấp số theo dõi sau khi giao hàng. Thời gian giao hàng thường mất từ 7 đến 15 ngày.
-
Khi nhận được gói hàng, vui lòng thông báo cho chúng tôi qua email.
-
Khi hỏi về chi phí vận chuyển, vui lòng cung cấp các thông tin sau:
- Mã bưu điện của bạn
- Tên công ty (nếu có) và tên của bạn
- Số điện thoại và số máy nhánh (nếu có)
🏭 Dịch vụ của công ty:
- Giao hàng nhanh (Hàng có sẵn sẽ được giao trong vòng 1-3 ngày)
- Kinh nghiệm sâu rộng (Hơn 10 năm kinh doanh)
- Hàng tồn kho lớn (Thương hiệu khác nhau và kho hàng ở nước ngoài)
- Đảm bảo chất lượng (Tình trạng sản phẩm rõ ràng, bảo hành 1 năm)
📞 Liên hệ với chúng tôi:
- Điện thoại: +86 18857985841
- E-mail: sales@controltech-supply.com
- Skype: +86 18857985841
- WhatsApp: 8618857985841
- Giờ làm việc: Chúng tôi cung cấp hỗ trợ trực tuyến 24/7
- Địa chỉ: 1100 Đường Linjiang East, Bailongqiao, Quận WuThành, Thành phố Kim Hoa, Tỉnh Chiết Giang
📧 Hãy liên hệ với chúng tôi nếu có bất kỳ câu hỏi hoặc thắc mắc nào.
Nhiều sản phẩm còn hàng:Thương hiệu | Người mẫu |
---|---|
Yokogawa | CP333D |
Yokogawa | CP345 |
Yokogawa | CP345 S1 |
Yokogawa | CP401-10 |
Yokogawa | CP451-10 |
Yokogawa | CP451-10S2 |
Yokogawa | CP703 |
Yokogawa | NFCP100-S00 |
Yokogawa | SCP401-11 |
Yokogawa | SCP401-11 S1 |
Yokogawa | SCP451-11 |
Yokogawa | CP451-11 |
Yokogawa | Sao lưu CPU |
Yokogawa | CP313D |
Yokogawa | CP701 |
Yokogawa | CP401-11 |
Yokogawa | CP334D |
Yokogawa | CP461-50 |
Yokogawa | CP461-10 |
Yokogawa | CP133E-32 |
Yokogawa | ACP71 |
Yokogawa | CPU451-10 |
Yokogawa | CP133E-64 |
Yokogawa | NFCP100-S01 |