Cảm biến dòng điện xoáy Emerson PR6423/10R-040-CN
Cảm biến dòng điện xoáy Emerson PR6423/10R-040-CN
Product Type: Cảm biến dòng điện xoáy
Payment:T/T, Western Union
Shipping Port:Jinhua China
Lead Time:1-3 Working Days
Condition: Brand New And 100% Original
Warranty: 12 months
Cảm biến dòng điện xoáy Emerson PR6423/10R-040-CN
Thông số kỹ thuật:
- Phạm vi đo tuyến tính: 2 mm (80 mils)
- Khe hở không khí ban đầu: 0,5 mm (20 mils)
- Hệ số tỷ lệ lũy tiến (ISF): 8 V/mm (203,2 mV/mil) ± 5% ở 0 đến 45°C
- Độ lệch so với Đường thẳng phù hợp nhất (DSL): ± 0,025 mm (± 1 mil) ở 0 đến 45°C
- Đường kính trục tối thiểu: 25 mm (0,79”)
- Vật liệu mục tiêu: Tiêu chuẩn 42CrMo4 (AISI/SAE 4140) (Các vật liệu khác có sẵn theo yêu cầu)
- Lớp bảo vệ: IP66
- Nhiệt độ hoạt động:
- Cảm biến bao gồm Cáp 1m: -35 đến +200°C (-31 đến 392°F)
- Cáp & Đầu nối: -35 đến +150°C (-31 đến 302°F)
- Trọng lượng (Cảm biến với cáp 1m): Xấp xỉ. 100 gram (3,53 oz)
- Phê duyệt khu vực nguy hiểm:
- An toàn nội tại (ia): ATEX / IEC-Ex / CSA (xem tài liệu về bộ chuyển đổi để biết chi tiết)
- Phân loại nhiệt độ cảm biến: T6: Ta ₫ 64°C, T4: Ta ₫ 114°C, T3: Ta ₫ 160°C
PR6423 được sử dụng để đo độ rung của trục máy, độ lệch tâm, lực đẩy (chuyển vị dọc trục), độ giãn nở vi sai, vị trí van và khe hở không khí. Nó có khả năng chống bức xạ phóng xạ và thích hợp cho các ứng dụng vùng 1.
Câu hỏi thường gặp & Liên hệ:
Q: Bạn là công ty thương mại hay nhà sản xuất?
A: Chúng tôi là một công ty thương mại.
Hỏi: Thời gian dẫn đầu của bạn là gì?
Trả lời: Thường mất từ một đến ba ngày nếu chúng tôi có hàng trong kho. Nếu hàng không có trong kho thì cần thương lượng.
Hỏi: Công ty của bạn có cung cấp mẫu không? Nó miễn phí hay bạn tính thêm phí?
A: Nó phụ thuộc vào hàng hóa bạn cần và số lượng bạn đặt hàng.
Hỏi: Điều khoản thanh toán của bạn là gì?
Đáp: 100% T/T trước khi vận chuyển. Nếu số lượng lớn, chúng tôi có thể thương lượng.
Nhiều sản phẩm còn hàng:
DANH SÁCH HÀNG MỚI VỀ GE TRONG KHO | ||
UR8NH | UR9NV | IS200ACLEH1BCB |
UR6CH | URRHV | IS200EPSMG2AED |
UR9GH | CHIẾN TRANH | IS200EROCH1ABC |
UR9EH | UR8LM | IS200ERIOH1ABC |
UR67H | UR8LV | IS200ERDDH1ABB |
UR8FH | UR6LV | IS200DSPXH1DBD |
UR6DH | URRHH | IC752SPL013 |
UR6CH | EX2100 | IS220PPRAH1A |
UR8HH | IC200ALG240 | IS220UCSAH1A |
OVATION DANH SÁCH MỚI ĐẾN TRONG KHO | ||
5X00059G01 | 1C31116G04 | 1C31116G03 |
5X00121G01 | 1C31197G01 | 5X00502G01 |
1C31181G02 | 1C31181G01 | 5X00063G01 |
1C31177G03 | 1C31125G02 | 1C31227G01 |
1C31219G01 | 1C31129G03 | 1C31169G02 |
1C31147G01 | 1C31234G01 | 1C31132G01 |
1C31224G01 | 1C31122G01 | 1C31227G02 |
1C31203G01 | 1C31219G01 | 1C31197G05 |
DANH SÁCH HÀNG MỚI VỀ ABB TRONG KHO | ||
INNIS21 | IEMMU21 | PMKHRMBRC3000A |
INICT12 | IMFEC12 | PMKHRMBRC3000B |
IMASO11 | IMASI23 | PHARPSFAN03000 |
IMMFP12 | IMDSO14 | PHARPS32200000 |
SNPPM22 | INNPM12 | PHCBRCPBA20000 |
SPBRC410 | IMCPM02 | 6644424A1 |
IMFCS01 | SPDSO14 | IMASO11 |
IMDSI22 | IMDSI22 | INICT12 |
INNPM12 | SPFCS01 | IMFCS01 |
SPEFC12 | IMCPM02 | IEMMU21 |
IMDSO14 | IMMFP12 | IMASI23 |
IMFEC12 | INNIS21 | FI830F |
PM803F | SA811F | YPK114A 3ASD399002B2 |
SA801F | EI813F | REJ603BBB10NN3XC |