Mô-đun Fieldbus dự phòng FOXBORO P0931RM Còn hàng
Mô-đun Fieldbus dự phòng FOXBORO P0931RM Còn hàng
Product Type: mô-đun fieldbus dự phòng
Payment:T/T, Western Union
Shipping Port:Jinhua China
Lead Time:1-3 Working Days
Condition: Brand New And 100% Original
Warranty: 12 months
FOXBORO P0931RM là mô-đun fieldbus dự phòng cho Hệ thống điều khiển phân tán dòng FOXBORO I/A (DCS). Nó được thiết kế để cung cấp tín hiệu đầu ra dự phòng cho các thiết bị hiện trường, chẳng hạn như bộ truyền động và van. Mô-đun này có hai kênh đầu ra độc lập, mỗi kênh có thể được cấu hình để cung cấp tín hiệu 4-20 mA hoặc 0-5 V.
Đặc trưng:
- Đầu ra dự phòng: P0931RM cung cấp tín hiệu đầu ra dự phòng cho các thiết bị hiện trường, giúp đảm bảo rằng các thiết bị tiếp tục hoạt động ngay cả khi một trong các kênh đầu ra bị lỗi.
- Cách ly điện: P0931RM được cách ly điện giữa hai kênh đầu ra và mặt đất. Điều này giúp bảo vệ mô-đun khỏi nhiễu và nhiễu điện.
- Thiết kế nhỏ gọn, chắc chắn: P0931RM là mô-đun nhỏ gọn và chắc chắn, thích hợp sử dụng trong môi trường khắc nghiệt.
- Thực thi chương trình ứng dụng đầu ra: P0931RM thực thi chương trình ứng dụng đầu ra cung cấp nhiều tính năng khác nhau, bao gồm tăng giá trị đầu ra, đầu ra cảnh báo và vận hành không an toàn.
- Độ chính xác cao: P0931RM đạt độ chính xác cao nhờ sử dụng DAC 16-bit cho mỗi kênh đầu ra.
Các ứng dụng:
- FOXBORO P0931RM là một công cụ có giá trị để cung cấp tín hiệu đầu ra dự phòng cho các thiết bị hiện trường trong DCS dòng FOXBORO I/A. Nó được sử dụng trong nhiều ứng dụng, bao gồm điều khiển quá trình, tự động hóa công nghiệp và tự động hóa tòa nhà.
Câu hỏi thường gặp & Thông tin liên hệ:
Q: Bạn là công ty thương mại hay nhà sản xuất?
A: Chúng tôi là một công ty thương mại.
Hỏi: Thời gian giao hàng của bạn là bao lâu? Đáp: Thời gian giao hàng của chúng tôi thường dao động từ một đến ba ngày nếu sản phẩm còn hàng. Nếu hàng không có trong kho, thời gian giao hàng sẽ được thương lượng.
Q: Bạn có cung cấp mẫu không? Có chi phí liên quan đến chúng không? Đáp: Tính sẵn có của mẫu và chi phí liên quan tùy thuộc vào sản phẩm cụ thể và số lượng đặt hàng. Hãy liên hệ với chúng tôi để biết thêm chi tiết.
Hỏi: Điều khoản thanh toán của bạn là gì? Đáp: Điều khoản thanh toán tiêu chuẩn của chúng tôi là 100% T/T (Chuyển tiền điện tử) trước khi vận chuyển. Đối với các đơn hàng lớn hơn, các điều khoản thanh toán có thể được thảo luận và thương lượng.
ĐANG CHUYỂN HÀNG:
Đối với các mặt hàng có sẵn, chúng tôi sẽ giao hàng cho bạn trong vòng 3 ngày sau khi nhận được thanh toán.
Chúng tôi cung cấp dịch vụ vận chuyển trên toàn thế giới thông qua DHL, UPS, FedEx, TNT và EMS.
Nếu bạn có đại lý vận chuyển của riêng mình, vui lòng thông báo cho chúng tôi trước khi giao hàng.
Chúng tôi cẩn thận đóng gói các bộ phận một cách an toàn, nhưng nếu bạn có bất kỳ yêu cầu đóng gói cụ thể nào, vui lòng cho chúng tôi biết.
Thời gian ngừng vận chuyển thông thường của chúng tôi là trước 4:30 chiều. Sau khi giao hàng, chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn số theo dõi. Thời gian giao hàng thường mất từ 7 đến 15 ngày.
Khi nhận được gói hàng của bạn, vui lòng thông báo cho chúng tôi qua email.
Khi hỏi về chi phí vận chuyển, vui lòng bao gồm các thông tin sau:
- Mã bưu điện của bạn.
- Tên công ty (nếu có) và tên của bạn.
- Số điện thoại và số máy lẻ của bạn (nếu có).
Dịch vụ của công ty:
- Giao hàng nhanh (1-3 ngày đối với sản phẩm có sẵn).
- Kinh nghiệm sâu rộng (Hơn 10 năm kinh nghiệm bán hàng).
- Hàng tồn kho lớn (Mang nhiều nhãn hiệu khác nhau và duy trì kho hàng ở nước ngoài).
- Đảm bảo chất lượng (Sản phẩm có mô tả tình trạng rõ ràng và bảo hành 1 năm).
Liên hệ chúng tôi:
- Điện thoại: +86 18857985841
- E-mail: sales@controltech-supply.com
- Skype: +86 18857985841
- WhatsApp: 8618857985841
- Giờ làm việc: Chúng tôi cung cấp hỗ trợ trực tuyến 24/7.
Địa chỉ:
1100 Linjiang East Road, Bailongqiao, Quận WuThành, Thành phố Kim Hoa, Tỉnh Chiết Giang
Nhiều sản phẩm còn hàng:
Thương hiệu | Người mẫu |
---|---|
ABB | TP854, CI854A, TC514V2, PM590-ETH, 07AC91, SB821 |
MẬT ONG |
900RR0-0300, 900A16-0103, 900R12R-0300, 51198685-100 SPS5710-2-LF, 51304540-200, 51198947-100, CC-PAIH02, 05701-A-0325, 05701-A-0327, 05701-A-0302, 05701-A-0511, 51305418-100 |
SỰ REO MỪNG | 1C31238H01, 1C31161G02, 1C31122G01, 5X00121G01 |
YOKOGAWA |
SDV144-S33, SDV541-S33, S9361DH-00, AND50-562, 1738-IE4CM12, 3BHE013940R0002 UNS0868B-P,V2, TU830V1, TU830-1, TK821F, AAI143-S50, ANT401-5E, AAI543-S03, EC401-50, ADV151-P00, AAI543-S50 |
GE |
IC200CHS002, IC200MDD842, IC200AEPBH1BAA 151X1225EK01PC04, 369-HI-R-M-0-0 |
BENTLY Nevada |
330190-085-00-05, 133388-01, 125744-02, 125760-01, 125768-01, 133396-01, 127610-01, 125840-01, 3500/05-02-04-00-00-00, 330901-00-16-05-02-CN, 330901-00-32-05-02-CN, 330106-05-30-10-02-CN, 330103-00-03-10-01-05 |
AB |
1756-TBCH , 1756-N2 , 1738-IE4CM12 , 80026-044-06-R, 1756-CJC |
Phượng Hoàng | 2968182 |
FOXBORO | RH926JM |
EPRO |
CON021+PR6423/10R-030, CON021+PR6423/10R-040 |
TRICONEX | 3805H, 3625 |