Mô-đun đầu vào kỹ thuật số YOKOGAWA ADV161-P00 S2 Còn hàng
Mô-đun đầu vào kỹ thuật số YOKOGAWA ADV161-P00 S2 Còn hàng
Product Type: mô-đun đầu vào kỹ thuật số
Payment:T/T, Western Union
Shipping Port:Jinhua China
Lead Time:1-3 Working Days
Condition: Brand New And 100% Original
Warranty: 12 months
YOKOGAWA ADV161-P00 S2 là mô-đun đầu vào kỹ thuật số DC 64 kênh dành cho Centum VP DCS của Yokogawa. Nó có thể được sử dụng để nhận tín hiệu BẬT/TẮT từ nhiều loại cảm biến khác nhau, chẳng hạn như công tắc lân cận, công tắc giới hạn và nút ấn. ADV161-P00 S2 có dải điện áp đầu vào rộng từ 24 đến 250 V DC và có thể được sử dụng trong cấu hình dự phòng kép.
Thông số kỹ thuật:
- Số kênh đầu vào: 64
- Điện áp đầu vào định mức: 24 đến 250 V DC
- Điện áp BẬT đầu vào: 11 đến 250 V DC
- Điện áp TẮT đầu vào: 0 đến 10 V DC
- Dòng điện đầu vào (TYP): 4,7 mA (@120 V/60 Hz) / kênh
- Dòng điện đầu vào (MAX): 7 mA/kênh
- Điện áp chịu đựng: Giữa tín hiệu đầu vào và hệ thống: 2 kV AC, Trong 1 phút
- Giữa các điểm chung: 1,35 kV AC, Trong 1 phút, phía trừ chung (-) mỗi 16 kênh
- Thời gian phản hồi đầu vào: 3 ms trở xuống (đối với đầu vào trạng thái), 10 ms trở xuống (đối với đầu ra trạng thái hỗn hợp và xung)
- Độ rộng xung: 8 ms đến 7200 giây
- Độ phân giải độ rộng xung: 8 ms, nhưng độ trễ BẬT/TẮT tối đa được thêm vào 1 ms
- Kết nối bên ngoài: Đầu kẹp áp suất, Cáp chuyên dụng (AKB331), cáp đầu nối MIL
Đặc trưng:
- Cấu hình dự phòng kép
- Dải điện áp đầu vào rộng
- Chức năng nhập trạng thái và nhập nút nhấn
- Thời gian đáp ứng đầu vào nhanh
- Cách ly giữa mỗi kênh
Các ứng dụng:
- Kiểm soát quá trình sản xuất
- Tự động trong công nghiệp
- Tự động hóa tòa nhà
- Sản xuất và phân phối điện
- Ngành công nghiệp dầu mỏ và khí đốt
Câu hỏi thường gặp & Liên hệ:
🤝 Câu hỏi: Công ty của bạn là công ty thương mại hay nhà sản xuất?
Trả lời: Chúng tôi là một công ty thương mại.
⌛ Câu hỏi: Thời gian giao hàng thông thường cho sản phẩm của bạn là bao lâu?
Trả lời: Nếu chúng tôi có hàng trong kho thì thường mất từ một đến ba ngày. Đối với các mặt hàng không có trong kho, thời gian giao hàng có thể được thảo luận.
📦 Câu hỏi: Công ty của bạn có cung cấp mẫu sản phẩm không và chúng có miễn phí hay phải trả thêm phí không?
Trả lời: Tính sẵn có của mẫu và chi phí phụ thuộc vào sản phẩm cụ thể và số lượng đặt hàng.
💰 Câu hỏi: Điều khoản thanh toán được chấp nhận của bạn là gì?
Trả lời: Chúng tôi chấp nhận thanh toán 100% T/T (Chuyển tiền) trước khi vận chuyển. Đối với số lượng lớn hơn, điều khoản thanh toán có thể được thương lượng.
🚚 Thông tin vận chuyển:
-
Đối với các mặt hàng có sẵn trong kho, chúng tôi sẽ gửi chúng trong vòng ba ngày sau khi nhận được thanh toán.
-
Chúng tôi có thể vận chuyển trên toàn thế giới bằng các hãng vận chuyển như DHL, UPS, FedEx, TNT và EMS.
-
Nếu bạn có một đại lý vận chuyển ưa thích, vui lòng thông báo cho chúng tôi trước khi giao hàng.
-
Chúng tôi đóng gói các bộ phận trong những hộp chắc chắn và có thể đáp ứng các yêu cầu đóng gói đặc biệt.
-
Các lô hàng thường được thực hiện trước 4:30 chiều và chúng tôi sẽ cung cấp số theo dõi sau khi giao hàng. Thời gian giao hàng thường mất từ 7 đến 15 ngày.
-
Khi nhận được gói hàng, vui lòng thông báo cho chúng tôi qua email.
-
Khi hỏi về chi phí vận chuyển, vui lòng cung cấp các thông tin sau:
- Mã bưu điện của bạn
- Tên công ty (nếu có) và tên của bạn
- Số điện thoại và số máy nhánh (nếu có)
🏭 Dịch vụ của công ty:
- Giao hàng nhanh (Hàng có sẵn sẽ được giao trong vòng 1-3 ngày)
- Kinh nghiệm sâu rộng (Hơn 10 năm kinh doanh)
- Hàng tồn kho lớn (Thương hiệu khác nhau và kho hàng ở nước ngoài)
- Đảm bảo chất lượng (Tình trạng sản phẩm rõ ràng, bảo hành 1 năm)
📞 Liên hệ với chúng tôi:
- Điện thoại: +86 18857985841
- E-mail: sales@controltech-supply.com
- Skype: +86 18857985841
- WhatsApp: 8618857985841
- Giờ làm việc: Chúng tôi cung cấp hỗ trợ trực tuyến 24/7
- Địa chỉ: 1100 Đường Linjiang East, Bailongqiao, Quận WuThành, Thành phố Kim Hoa, Tỉnh Chiết Giang
📧 Hãy liên hệ với chúng tôi nếu có bất kỳ câu hỏi hoặc thắc mắc nào.
Nhiều sản phẩm còn hàng:Thương hiệu | Người mẫu |
---|---|
Yokogawa | CP333D |
Yokogawa | CP345 |
Yokogawa | CP345 S1 |
Yokogawa | CP401-10 |
Yokogawa | CP451-10 |
Yokogawa | CP451-10S2 |
Yokogawa | CP703 |
Yokogawa | NFCP100-S00 |
Yokogawa | SCP401-11 |
Yokogawa | SCP401-11 S1 |
Yokogawa | SCP451-11 |
Yokogawa | CP451-11 |
Yokogawa | Sao lưu CPU |
Yokogawa | CP313D |
Yokogawa | CP701 |
Yokogawa | CP401-11 |
Yokogawa | CP334D |
Yokogawa | CP461-50 |
Yokogawa | CP461-10 |
Yokogawa | CP133E-32 |
Yokogawa | ACP71 |
Yokogawa | CPU451-10 |
Yokogawa | CP133E-64 |
Yokogawa | NFCP100-S01 |